site stats

Fall behind la gi

WebNghĩa là gì: behind behind /bi'haind/ phó từ. sau, ở đằng sau. to stay behind: ở lại đằng … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Behind

Fall Behind là gì và cấu trúc cụm từ Fall Behind trong …

WebTóm tắt: fall behind ý nghĩa, định nghĩa, fall behind là gì: 1. to fail to do something fast … WebDefine fall behind. fall behind synonyms, fall behind pronunciation, fall behind … bt 膀胱がん 略語 https://htawa.net

TOP 9 fall behind là gì HAY và MỚI NHẤT - Kiến Thức Về ...

WebMar 1, 2024 · Bị ‘deadline dí’ thì nói gì cho ngầu? Trong môi trường làm việc, đặc biệt … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Behind Web⚡ động từ bất quy tắc tiếng anh: 茶 fall fell / felled fallen / felled - ngã, rơi, rụng, té, lăn đùng, sụt. LEARN IV.com ... fall back on fall back fall behind fall down fall for fall in fall in with fall off fall on fall out fall over fall through fall to fall upon bt菌とは

Danh sách thành ngữ, tiếng lóng, cụm từ - Trang 6677 trên 6678

Category:Fall in là gì - vietjack.com

Tags:Fall behind la gi

Fall behind la gi

Fall Behind là gì và cấu trúc cụm từ Fall Behind trong …

WebSimilar: fall back: retreat. Synonyms: lose, drop off, recede. Antonyms: gain. lag: hang … Webfall trong Tiếng Anh Động từ “fall” chỉ hành động đột ngột đi xuống mặt đất hoặc hướng xuống mặt đất mà không có ý định hoặc do vô tình: I fell down the stairs and injured my left leg. Tôi bị ngã cầu thang và bị thương ở chân trái. The wallet fall at the first fence. Chiếc ví rơi ở hàng rào đầu tiên. She slipped and fell on the ice in the center.

Fall behind la gi

Did you know?

Webbehind /bɪ.ˈhɑɪnd/. Sau, ở đằng sau. to stay behind — ở lại đằng sau. to fall behind — rớt lại đằng sau. to look behind — nhìn lại đằng sau. Chậm, trễ . to be behind with (in) one's work — chậm trễ trong công việc. to be behind with … http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Fall

WebSep 1, 2024 · Fall back: rút lui, rút quân; Ví dụ: The army fell back after losing the battle. (Quân đội rút lui sau khi thua trận chiến.) Fall behind: tụt lại phía sau; Ví dụ: Being ill for a week made me fall behind with my work. (Ốm một tuần khiến tôi bị tụt lại trong công việc.) Fall for: say mê ai đó WebTóm tắt: fall behind ý nghĩa, định nghĩa, fall behind là gì: 1. to fail to do something fast enough or on time: 2. to fail to do something fast enough or on… Xem ngay 2.FALL BEHIND meaning in the Cambridge English Dictionary Tác giả: dictionary.cambridge.org Ngày đăng: 18 ngày trước Xếp hạng: 3 (377 lượt đánh giá) Xếp hạng cao nhất: 4

WebNội động từ .fallen. Rơi, rơi xuống, rơi vào ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to fall out of the window. rơi ra ngoài cửa sổ. to fall to pieces. rơi vỡ tan tành. to fall to somebody's lot. rơi vào số phận ai. to fall into the hands of the enemy. WebHe didn't want to fall behind in his studies. 2. You'll fall behind in your studies if you …

Webfall behind ý nghĩa, định nghĩa, fall behind là gì: 1. to fail to do something fast enough or on time: 2. to fail to do something fast enough or on…. Tìm hiểu thêm. Từ điển

WebNghĩa từ Fall behind Ý nghĩa của Fall behind là: Tụt lại phía sau Ví dụ cụm động từ Fall … 定期券購入 マイルWebA hard pill to swallow trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc 定期券購入できる駅 jrWebAug 14, 2024 · fall back on (upon) /fɔ:lbækɒn/ : yêu cầu nên đến, phải cầu đến. fall behind /fɔ:lbi’haind/ : bị vứt xa (vi) fall for /fɔ:lfə / : bị lừa bịp. fall for sb : hâm mộ ai. fall off /fɔ:lɒf/ : sút xuống. fall out /fɔ:laʊt/ : bong ra, rụng ra. fall … 定期大会 メッセージ 文例WebFall behind là gì: to drop or descend under the force of gravity, as to a lower place … bt 規格 ホルダ iso7388WebTo fall behind trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc 定期 払い戻し 6ヶ月 1ヶ月WebJan 1, 2016 · 'Fall on' nghĩa là nhập trận, tấn công ác liệt/bất ngờ (attack fiercely or … bt菌遺伝子導入トウモロコシWebTo fall behind with your studies trong tiếng Anh là gì? Giải thích nghĩa, ví dụ và nguồn gốc bt 規格 シャンク